Bước tới nội dung

infernally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈfɜː.nᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

infernally /ɪn.ˈfɜː.nᵊl.li/

  1. Ghê gớm, gớm ghiếc.

Tham khảo

[sửa]