Bước tới nội dung

inflectionally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ʃnəl.li/

Phó từ

[sửa]

inflectionally /.ʃnəl.li/

  1. Xem inflection

Tham khảo

[sửa]