influere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å influere |
Hiện tại chỉ ngôi | influerer |
Quá khứ | influerte |
Động tính từ quá khứ | influert |
Động tính từ hiện tại | — |
influere
- Gây ảnh hưởng, tác dụng đến.
- Etterspørselen influerer på prisene.
- Ungdommen lar seg lett influere av moteretninger.
Tham khảo
[sửa]- "influere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)