Bước tới nội dung

influere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å influere
Hiện tại chỉ ngôi influerer
Quá khứ influerte
Động tính từ quá khứ influert
Động tính từ hiện tại

influere

  1. Gây ảnh hưởng, tác dụng đến.
    Etterspørselen influerer på prisene.
    Ungdommen lar seg lett influere av moteretninger.

Tham khảo

[sửa]