Bước tới nội dung

informel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fɔʁ.mɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực informel
/ɛ̃.fɔʁ.mɛl/
informels
/ɛ̃.fɔʁ.mɛl/
Giống cái informelle
/ɛ̃.fɔʁ.mɛl/
informelles
/ɛ̃.fɔʁ.mɛl/

informel /ɛ̃.fɔʁ.mɛl/

  1. (Nghệ thuật) Phi hình.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]