officiel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | officiel /ɔ.fi.sjɛl/ |
officiels /ɔ.fi.sjɛl/ |
Giống cái | officielle /ɔ.fi.sjɛl/ |
officielles /ɔ.fi.sjɛl/ |
officiel
- Công.
- Journal officiel — công báo
- Chính thức.
- Représentant officiel — đại diện chính thức
- Trịnh trọng.
- Prendre un ton officiel — lên giọng trịnh trọng
- personnage officiel — nhân vật có chức trách, quan chức
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
officiel /ɔ.fi.sjɛl/ |
officiels /ɔ.fi.sjɛl/ |
officiel gđ
- Nhân vật có chức trách, quan chức.
Tham khảo
[sửa]- "officiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)