informere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å informere |
Hiện tại chỉ ngôi | informerer |
Quá khứ | informerte |
Động tính từ quá khứ | informert |
Động tính từ hiện tại | — |
informere
Tham khảo
[sửa]- "informere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)