Bước tới nội dung

infundibular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˌfən.ˈdɪ.bjə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

infundibular /ˌɪn.ˌfən.ˈdɪ.bjə.lɜː/

  1. Hình phễu.

Tham khảo

[sửa]