Bước tới nội dung

ingénieur-conseil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ʒe.njœʁ.kɔ̃.sɛj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ingénieur-conseil
/ɛ̃.ʒe.njœʁ.kɔ̃.sɛj/
ingénieur-conseil
/ɛ̃.ʒe.njœʁ.kɔ̃.sɛj/

ingénieur-conseil /ɛ̃.ʒe.njœʁ.kɔ̃.sɛj/

  1. Kỹ sư cố vấn.

Tham khảo

[sửa]