Bước tới nội dung

ingewanden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Danh từ

[sửa]
ingewanden gt số nhiều – những ruột: các ống ăn của con người hay động vật mà thức ăn đi qua ở đó sau đi qua dạ dày

Đồng nghĩa

[sửa]

darmen