ingot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪŋ.ɡət/

Danh từ[sửa]

ingot /ˈɪŋ.ɡət/

  1. Thỏi (vàng, kim loại... ).

Tham khảo[sửa]