Bước tới nội dung

ingratiation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˌɡreɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

ingratiation /ɪn.ˌɡreɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự làm cho mến (mình).

Tham khảo

[sửa]