ingurgiter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.ɡyʁ.ʒi.te/
Ngoại động từ
[sửa]ingurgiter ngoại động từ /ɛ̃.ɡyʁ.ʒi.te/
- (Thân mật) Ngốn, nốc.
- Ingurgiter un litre de vin — nốc một lít rượu nho
- (Nghĩa bóng) Học ngốn.
- Ingurgiter de l’algèbre — học ngốn đại số
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Cho nuốt, cho uống.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ingurgiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)