ingurgiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.ɡyʁ.ʒi.te/

Ngoại động từ[sửa]

ingurgiter ngoại động từ /ɛ̃.ɡyʁ.ʒi.te/

  1. (Thân mật) Ngốn, nốc.
    Ingurgiter un litre de vin — nốc một lít rượu nho
  2. (Nghĩa bóng) Học ngốn.
    Ingurgiter de l’algèbre — học ngốn đại số
  3. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Cho nuốt, cho uống.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]