Bước tới nội dung

inhabiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈhæ.bə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

inhabiter /ɪn.ˈhæ.bə.tɜː/

  1. Xem inhabit

Tham khảo

[sửa]