injecté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.ʒɛk.te/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực injecté
/ɛ̃.ʒɛk.te/
injectés
/ɛ̃.ʒɛk.te/
Giống cái injectée
/ɛ̃.ʒɛk.te/
injectés
/ɛ̃.ʒɛk.te/

injecté /ɛ̃.ʒɛk.te/

  1. Đỏ bừng, đỏ ngầu.
    Face injectée — mặt đỏ bừng
    Yeux injectés — mắt đỏ ngầu
  2. Đã tiêm.
    Organe injecté — (y học) cơ quan đã tiêm, cơ quan đã thụt
    Bois injecté — (kỹ thuật) gỗ đã tiêm (chất sát trùng)

Tham khảo[sửa]