injouable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.ʒwabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | injouable /ɛ̃.ʒwabl/ |
injouable /ɛ̃.ʒwabl/ |
Giống cái | injouable /ɛ̃.ʒwabl/ |
injouable /ɛ̃.ʒwabl/ |
injouable /ɛ̃.ʒwabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "injouable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)