Bước tới nội dung

injustifié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ʒys.ti.fje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực injustifié
/ɛ̃.ʒys.ti.fje/
injustifiés
/ɛ̃.ʒys.ti.fje/
Giống cái injustifiée
/ɛ̃.ʒys.ti.fje/
injustifiées
/ɛ̃.ʒys.ti.fje/

injustifié /ɛ̃.ʒys.ti.fje/

  1. Vô căn cứ, vô cớ.
    Une mesure injustifiée — một biện pháp vô căn cứ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]