fondé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ̃.de/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fondé /fɔ̃.de/ |
fondés /fɔ̃.de/ |
Giống cái | fondée /fɔ̃.de/ |
fondées /fɔ̃.de/ |
fondé /fɔ̃.de/
- Có lý do.
- Être fondé à dire — có lý do để nói
- Có căn cứ.
- Accusation fondée — việc tố cáo có căn cứ
- Dựa vào, căn cứ vào.
- Fondé sur une théorie — dựa vào một thuyết
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fondé /fɔ̃.de/ |
fondés /fɔ̃.de/ |
fondé gđ /fɔ̃.de/
Tham khảo[sửa]
- "fondé". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)