inlassable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.la.sabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inlassable /ɛ̃.la.sabl/ |
inlassables /ɛ̃.la.sabl/ |
Giống cái | inlassable /ɛ̃.la.sabl/ |
inlassables /ɛ̃.la.sabl/ |
inlassable /ɛ̃.la.sabl/
Tham khảo
[sửa]- "inlassable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)