innby
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å innby |
Hiện tại chỉ ngôi | innbyr |
Quá khứ | innbaud, innbød |
Động tính từ quá khứ | innbudt, innbydd |
Động tính từ hiện tại | — |
innby
- Mời, thỉnh đến.
- Han innbød oss til et selskap.
- En av de innbudte ble forhindret fra å komme.
- Banken innbyr til aksjetegning.
- Xúi, xúi giục. Cám dỗ, lôi cuốn.
- Været innbyr ikke akkurat til badeliv i dag.
Tham khảo[sửa]
- "innby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)