innerver
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.nɛʁ.ve/
Ngoại động từ[sửa]
innerver ngoại động từ /i.nɛʁ.ve/
- (Giải phẫu) Học phân bố thần kinh tới.
- Le nerf facial et le nerf trijumeau innervent la face — dây thần kinh mặt và dây thần kinh sinh ba phân bố thần kinh tới mặt
Tham khảo[sửa]
- "innerver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)