Bước tới nội dung

innfartsåre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innfartsåre innfartsåra, innfartsåren
Số nhiều innfartsårer innfartsårene

Danh từ

[sửa]

innfartsåre gđc

  1. Đường vào trung tâm thành phố.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]