innfartsåre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innfartsåre | innfartsåra, innfartsåren |
Số nhiều | innfartsårer | innfartsårene |
Danh từ
[sửa]innfartsåre gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "innfartsåre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)