innovativeness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪ.nə.ˌveɪ.tɪv.nəs/
Danh từ
[sửa]innovativeness /ˈɪ.nə.ˌveɪ.tɪv.nəs/
- Xem innovative
Tham khảo
[sửa]- "innovativeness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)