Bước tới nội dung

innpåsliten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc innpåsliten
gt innpaslitent
Số nhiều innpaslitne
Cấp so sánh
cao

innpåsliten

  1. Quấy rầy, quấy nhiễu, làm khó chịu.
    Han er svært innpåsliten.
    innpåslitne selgere

Tham khảo

[sửa]