Bước tới nội dung

innse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å innse
Hiện tại chỉ ngôi innser
Quá khứ innså
Động tính từ quá khứ innsett
Động tính từ hiện tại

innse

  1. Thấu hiểu, nhận biết, nhận thấy, thấy .
    Jeg innser at jeg har tatt feil
    Jeg kan ikke innse at det er noe galt i å være optimist.
    å innse nødvendigheten av noe

Tham khảo

[sửa]