Bước tới nội dung

innsikt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innsikt innsikten
Số nhiều innsikter innsiktene

innsikt

  1. Sự hiểu biết, nhận thức, kiến thức.
    å ha teknisk innsikt
    å skaffe seg innsikt i noe

Tham khảo

[sửa]