Bước tới nội dung

innskyter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innskyter innskyteren
Số nhiều innskytere innskyterne

innskyter

  1. Người đặt, gửi tiền vào ngân hàng hay một cơ sở thương mại.
    Banken forvalter innskyternes penger.

Tham khảo

[sửa]