Bước tới nội dung

inopportunément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɔ.pɔʁ.ty.ne.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

inopportunément /i.nɔ.pɔʁ.ty.ne.mɑ̃/

  1. (Văn học) Không hợp thời, không đúng lúc.
    Partir inopportunément — ra đi không đúng lúc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]