Bước tới nội dung

inorganique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɔʁ.ɡa.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inorganique
/i.nɔʁ.ɡa.nik/
inorganique
/i.nɔʁ.ɡa.nik/
Giống cái inorganique
/i.nɔʁ.ɡa.nik/
inorganique
/i.nɔʁ.ɡa.nik/

inorganique /i.nɔʁ.ɡa.nik/

  1. Vô cơ.
    Substance inorganique — chất vô cơ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]