inquiétant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kje.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inquiétant /ɛ̃.kje.tɑ̃/ |
inquiétants /ɛ̃.kje.tɑ̃/ |
Giống cái | inquiétante /ɛ̃.kje.tɑ̃t/ |
inquiétantes /ɛ̃.kje.tɑ̃t/ |
inquiétant /ɛ̃.kje.tɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inquiétant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)