Bước tới nội dung

inquisitional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inquisitional

  1. (Thuộc) Sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án... ).
  2. (Sử học) (the Inquisition) (thuộc) toà án dị giáo.

Tham khảo

[sửa]