inquisitional
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
inquisitional
- (Thuộc) Sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án... ).
- (Sử học) (the Inquisition) (thuộc) toà án dị giáo.
Tham khảo[sửa]
- "inquisitional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)