Bước tới nội dung

insécable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.se.kabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực insécable
/ɛ̃.se.kabl/
insécable
/ɛ̃.se.kabl/
Giống cái insécable
/ɛ̃.se.kabl/
insécable
/ɛ̃.se.kabl/

insécable /ɛ̃.se.kabl/

  1. Không cắt được, không chia cắt được.

Tham khảo

[sửa]