Bước tới nội dung

inscripteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inscripteur

  1. Ghi.
    Cylindre inscripteur — xi lanh ghi

Danh từ

[sửa]

inscripteur

  1. Bộ ghi (ở máy tính kế toán).

Tham khảo

[sửa]