Bước tới nội dung

inscriptible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inscriptible

  1. Có thể ghi, có thể đăng .
    Nom inscriptible dans une liste — tên có thể ghi vào một danh sách
  2. (Toán học) Nội tiếp được.

Tham khảo

[sửa]