inscriptible
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
inscriptible
- Có thể ghi, có thể đăng ký.
- Nom inscriptible dans une liste — tên có thể ghi vào một danh sách
- (Toán học) Nội tiếp được.
Tham khảo[sửa]
- "inscriptible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)