Bước tới nội dung

nội tiếp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Vòng tròn bên trong (xanh lam, bán kính r) nội tiếp với tam giác đều; trong khi vòng tròn bên ngoài (bán kính R) ngoại tiếp với tam giác.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ tiəp˧˥no̰j˨˨ tiə̰p˩˧noj˨˩˨ tiəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ tiəp˩˩no̰j˨˨ tiəp˩˩no̰j˨˨ tiə̰p˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nội tiếp

  1. (Toán học) Nói một hình nằm trong một hình khác và có nhiều điểm tiếp xúc với chu vi của hình ngoài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]