Bước tới nội dung

inscriptively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈskrɪp.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

inscriptively /ɪn.ˈskrɪp.tɪv.li/

  1. Xem inscription

Tham khảo

[sửa]