insecte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.sɛkt/

Danh từ[sửa]

insecte

Số ít Số nhiều
insecte
\ɛ̃.sɛkt\
insectes
\ɛ̃.sɛkt\
  1. (Động vật học) Sâu bọ, côn trùng.

Tham khảo[sửa]