insecticidal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˌsɛk.tə.ˈsɑɪ.dᵊl/
Tính từ
[sửa]insecticidal /ˌɪn.ˌsɛk.tə.ˈsɑɪ.dᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "insecticidal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
insecticidal /ˌɪn.ˌsɛk.tə.ˈsɑɪ.dᵊl/