Bước tới nội dung

insecticidally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˌsɛk.tə.ˈsɑɪ.dᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

insecticidally /ˌɪn.ˌsɛk.tə.ˈsɑɪ.dᵊl.li/

  1. Xem insecticide

Tham khảo

[sửa]