Bước tới nội dung

insecticide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsɛk.tə.ˌsɑɪd/

Danh từ

[sửa]

insecticide /ɪn.ˈsɛk.tə.ˌsɑɪd/

  1. Thuốc trừ sâu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.sɛk.ti.sid/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực insecticide
/ɛ̃.sɛk.ti.sid/
insecticides
/ɛ̃.sɛk.ti.sid/
Giống cái insecticide
/ɛ̃.sɛk.ti.sid/
insecticides
/ɛ̃.sɛk.ti.sid/

insecticide /ɛ̃.sɛk.ti.sid/

  1. Trừ sâu.
    Poudre insecticide — bột trừ sâu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
insecticide
/ɛ̃.sɛk.ti.sid/
insecticides
/ɛ̃.sɛk.ti.sid/

insecticide /ɛ̃.sɛk.ti.sid/

  1. Thuốc trừ sâu.

Tham khảo

[sửa]