insekt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | insekt | insektet |
Số nhiều | insekt, insekter | insekta, insektene |
insekt gđ
- Côn trùng, sâu bọ.
- Fluen er et vanlig insekt i Norge.
- Her i landet er det ingen livsfarlige insekter.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) insektetende : (Loài vật) Ăn sâu bọ.
- (0) insektmiddel gđ: Chất diệt trừ côn trùng.
Tham khảo
[sửa]- "insekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)