inseminator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsɛ.mə.ˌneɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]inseminator /.ˈsɛ.mə.ˌneɪ.tɜː/
- Xem inseminate
Tham khảo
[sửa]- "inseminator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inseminator /.ˈsɛ.mə.ˌneɪ.tɜː/