Bước tới nội dung

insidieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.si.djø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực insidieux
/ɛ̃.si.djø/
insidieux
/ɛ̃.si.djø/
Giống cái insidieuse
/ɛ̃.si.djøz/
insidieuses
/ɛ̃.si.djøz/

insidieux /ɛ̃.si.djø/

  1. Đánh lừa, lừa lọc.
    Question insidieuse — câu hỏi đánh lừa
  2. (Y học) Âm ỉ.
    Maladie insidieuse — bệnh âm ỉ

Tham khảo

[sửa]