insincere
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪn.sɪn.ˈsɪr/
Tính từ
insincere /ˌɪn.sɪn.ˈsɪr/
- Không thành thực, không chân tình, giả dối.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “insincere”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)