insincere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.sɪn.ˈsɪr/

Tính từ[sửa]

insincere /ˌɪn.sɪn.ˈsɪr/

  1. Không thành thực, không chân tình, giả dối.

Tham khảo[sửa]