insinuatingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈsɪn.jə.ˌweɪ.tiɳ.li/
Phó từ
[sửa]insinuatingly /ɪn.ˈsɪn.jə.ˌweɪ.tiɳ.li/
- Xem insinuating
Tham khảo
[sửa]- "insinuatingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)