Bước tới nội dung

insinuatingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsɪn.jə.ˌweɪ.tiɳ.li/

Phó từ

[sửa]

insinuatingly /ɪn.ˈsɪn.jə.ˌweɪ.tiɳ.li/

  1. Xem insinuating

Tham khảo

[sửa]