Bước tới nội dung

insinuating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsɪn.jə.ˌweɪ.tiɳ/

Động từ

[sửa]

insinuating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "insinuate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

insinuating /ɪn.ˈsɪn.jə.ˌweɪ.tiɳ/

  1. bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần.
  2. Khéo luồn lọt.

Tham khảo

[sửa]