inspiratory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/
Tính từ
[sửa]inspiratory /ɪn.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/
Tham khảo
[sửa]- "inspiratory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inspiratory /ɪn.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/