Bước tới nội dung

inspiratory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

inspiratory /ɪn.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/

  1. (Thuộc) Sự hít vào, (thuộc) sự thở vào.

Tham khảo

[sửa]