Bước tới nội dung

installateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

installateur

  1. Người đặt máy.
    Installateur d’appareils de télévision — người đặt máy truyền hình

Tham khảo

[sửa]