installment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]installment
- Phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo... ) mỗi lần.
- to pay for a bicycle by installments — trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần
- a short story in three installments — một truyện ngắn đăng làm ba kỳ
Tham khảo
[sửa]- "installment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)