Bước tới nội dung

installment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

installment

  1. Phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo... ) mỗi lần.
    to pay for a bicycle by installments — trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần
    a short story in three installments — một truyện ngắn đăng làm ba kỳ

Tham khảo

[sửa]