instanter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈstæn.tɜː/

Phó từ[sửa]

instanter /ɪn.ˈstæn.tɜː/

  1. (Thường) (đùa cợt) lập tức, tức thời, ngay.

Tham khảo[sửa]