Bước tới nội dung

institutionally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪnt.stə.ˈtjuː.ʃnəl.li/

Phó từ

[sửa]

institutionally /ˌɪnt.stə.ˈtjuː.ʃnəl.li/

  1. Xem institutional

Tham khảo

[sửa]